Phân tích
| STT | Tên | Số lượng |
|---|---|---|
Kết quả sắp xếp
| Phòng | Số lượng chi tiết | Tổng số học sinh/phòng | Trạng thái | Tên phòng |
|---|
Sơ đồ chỗ ngồi
| Phòng | Dãy 1 | Dãy 2 | Dãy 3 | Dãy 4 |
|---|---|---|---|---|

1


24

| STT | Tên | Số lượng |
|---|---|---|
| Phòng | Số lượng chi tiết | Tổng số học sinh/phòng | Trạng thái | Tên phòng |
|---|
| Phòng | Dãy 1 | Dãy 2 | Dãy 3 | Dãy 4 |
|---|---|---|---|---|



